Số đeo | Vận động viên | Đơn vị | Heat |
SK: 1 (GX1C) - Chung kết Đồng diễn E Latin C |
101 | Trang,Nhi,Anh,Linh,Nhi,Linh,Anh,Anh ,Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
102 | Trang,Linh,Diễm,Anh,Anh,Linh,Linh,Châu,Ly, Anh,Lin... | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
103 | Anh,Thư,Thuỷ,Khánh,Chi,My,Hân,Hưng,Linh,Châu,Ly | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
107 | Trang, Nhi, Anh, Nhi, Linh,Linh,Hưng,Anh, Anh,Diễm... | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
SK: 2 (S31C) - Tứ kết Thiếu niên 1 F1 Latin C |
22 | Lê Bảo Trân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
83 | Vũ Quỳnh Mai | CK Team | 1 |
106 | Phạm Thị Anh Thư | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
110 | Trần Yến Bảo Nhi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
113 | Bùi Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
115 | Phạm Đàm Diệu Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
117 | Đặng Hoàng Gia Hân | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
121 | Trần Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
124 | Trần Trà My | THCS Đô thị Việt Hưng | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 2 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 2 |
105 | Đỗ Tuyết Chi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
109 | Nguyễn Khánh Linh Nhi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
114 | Đặng Thị Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
122 | Vũ Đặng Tú Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 2 |
SK: 3 (D312) - Chung kết Thiếu niên 1 D Latin C, R |
44 | Trần Hạo Nam/Nguyễn Hoàng Minh Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
60 | Phạm Minh Thanh/Nguyễn Linh Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
65 | Hoàng Kỳ/Cao Thanh Trúc | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
96 | Đặng Minh Sơn/Hoàng Ngọc Anh | Dancesport Quận Kiến An | 1 |
128 | Nguyễn Cảnh Thắng/Nguyễn Tú Phương | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
129 | Nguyễn Cảnh Toàn/Nguyễn Thu Hà | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 4 (S31C) - Bán kết Thiếu niên 1 F1 Latin C |
22 | Lê Bảo Trân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
83 | Vũ Quỳnh Mai | CK Team | 1 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
117 | Đặng Hoàng Gia Hân | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
121 | Trần Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
122 | Vũ Đặng Tú Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 5 (D31C) - Chung kết Thiếu niên 1 E1 Latin C |
60 | Phạm Minh Thanh/Nguyễn Linh Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
65 | Hoàng Kỳ/Cao Thanh Trúc | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
97 | Đặng Minh Sơn/Nguyễn Hà Vân | Dancesport Quận Kiến An | 1 |
128 | Nguyễn Cảnh Thắng/Nguyễn Tú Phương | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
129 | Nguyễn Cảnh Toàn/Nguyễn Thu Hà | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 6 (S31C) - Chung kết Thiếu niên 1 F1 Latin C |
22 | Lê Bảo Trân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 7 (D31R) - Chung kết Thiếu niên 1 E2 Latin R |
60 | Phạm Minh Thanh/Nguyễn Linh Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
65 | Hoàng Kỳ/Cao Thanh Trúc | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
97 | Đặng Minh Sơn/Nguyễn Hà Vân | Dancesport Quận Kiến An | 1 |
128 | Nguyễn Cảnh Thắng/Nguyễn Tú Phương | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
129 | Nguyễn Cảnh Toàn/Nguyễn Thu Hà | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 8 (S31R) - Tứ kết Thiếu niên 1 F2 Latin R |
22 | Lê Bảo Trân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
106 | Phạm Thị Anh Thư | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
110 | Trần Yến Bảo Nhi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
113 | Bùi Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
115 | Phạm Đàm Diệu Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
117 | Đặng Hoàng Gia Hân | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
121 | Trần Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 2 |
105 | Đỗ Tuyết Chi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
109 | Nguyễn Khánh Linh Nhi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
114 | Đặng Thị Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
124 | Trần Trà My | THCS Đô thị Việt Hưng | 2 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 2 |
SK: 9 (S312) - Tứ kết Thiếu niên 1 FD Latin C, R |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
106 | Phạm Thị Anh Thư | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
110 | Trần Yến Bảo Nhi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
113 | Bùi Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
115 | Phạm Đàm Diệu Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
117 | Đặng Hoàng Gia Hân | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
121 | Trần Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 2 |
104 | Bùi Gia Khánh Huyền | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
109 | Nguyễn Khánh Linh Nhi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
114 | Đặng Thị Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
124 | Trần Trà My | THCS Đô thị Việt Hưng | 2 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 2 |
SK: 10 (S31J) - Bán kết Thiếu niên 1 F3 Latin J |
22 | Lê Bảo Trân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
110 | Trần Yến Bảo Nhi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
121 | Trần Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 11 (S312) - Bán kết Thiếu niên 1 FD Latin C, R |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
110 | Trần Yến Bảo Nhi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
113 | Bùi Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
114 | Đặng Thị Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
121 | Trần Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 12 (S31R) - Bán kết Thiếu niên 1 F2 Latin R |
22 | Lê Bảo Trân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
110 | Trần Yến Bảo Nhi | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
113 | Bùi Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
114 | Đặng Thị Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
117 | Đặng Hoàng Gia Hân | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
121 | Trần Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 13 (S31J) - Chung kết Thiếu niên 1 F3 Latin J |
22 | Lê Bảo Trân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 14 (S312) - Chung kết Thiếu niên 1 FD Latin C, R |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 15 (S31R) - Chung kết Thiếu niên 1 F2 Latin R |
22 | Lê Bảo Trân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 16 (S31S) - Bán kết Thiếu niên 1 F4 Latin S |
22 | Lê Bảo Trân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
83 | Vũ Quỳnh Mai | CK Team | 1 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
124 | Trần Trà My | THCS Đô thị Việt Hưng | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 2 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 2 |
114 | Đặng Thị Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
121 | Trần Quỳnh Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 2 |
SK: 17 (S31P) - Chung kết Thiếu niên 1 F5 Latin P |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
46 | Phạm Minh Châu | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
52 | Đàm Hiểu Ngân | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 18 (S31S) - Chung kết Thiếu niên 1 F4 Latin S |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
83 | Vũ Quỳnh Mai | CK Team | 1 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
111 | Cao Nguyễn Gia Khánh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
139 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 19 (S323) - Bán kết Thiếu niên 1 FC Standard W, T, Q |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
73 | Phạm Bảo Trâm | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
75 | Phạm Hà Anh | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
SK: 20 (D412) - Bán kết Thiếu niên 2 D Latin C, R |
40 | Lê Hoàng Bảo Thiên/Nguyễn Bảo Trâm Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
41 | Nguyễn Đức Minh/Trần Nguyễn Diệu Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
57 | Nguyễn Anh Đức/Ngô Hương Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
60 | Phạm Minh Thanh/Nguyễn Linh Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
89 | Vy Hải Dũng/Phạm Trần Diệu Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
96 | Đặng Minh Sơn/Hoàng Ngọc Anh | Dancesport Quận Kiến An | 1 |
112 | Đào Thế Anh/Phan Trà My | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
128 | Nguyễn Cảnh Thắng/Nguyễn Tú Phương | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
129 | Nguyễn Cảnh Toàn/Nguyễn Thu Hà | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 21 (S41J) - Chung kết Thiếu niên 2 F3 Latin J |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
79 | Tạ Liên Giang | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
82 | Bùi Vũ Hiền Anh | CK Team | 1 |
119 | Lê Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
130 | Đàm Thùy Linh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 22 (S325) - Bán kết Thiếu niên 1 FA Standard W, T, VW, F, Q |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
73 | Phạm Bảo Trâm | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
140 | Bùi Thiên An | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 23 (S41S) - Bán kết Thiếu niên 2 F4 Latin S |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
82 | Bùi Vũ Hiền Anh | CK Team | 1 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
124 | Trần Trà My | THCS Đô thị Việt Hưng | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
79 | Tạ Liên Giang | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 2 |
83 | Vũ Quỳnh Mai | CK Team | 2 |
118 | Phạm Thị Phương Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 2 |
SK: 24 (S323) - Chung kết Thiếu niên 1 FC Standard W, T, Q |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
73 | Phạm Bảo Trâm | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
75 | Phạm Hà Anh | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
SK: 25 (D412) - Chung kết Thiếu niên 2 D Latin C, R |
40 | Lê Hoàng Bảo Thiên/Nguyễn Bảo Trâm Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
41 | Nguyễn Đức Minh/Trần Nguyễn Diệu Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
57 | Nguyễn Anh Đức/Ngô Hương Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
60 | Phạm Minh Thanh/Nguyễn Linh Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
112 | Đào Thế Anh/Phan Trà My | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
128 | Nguyễn Cảnh Thắng/Nguyễn Tú Phương | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
129 | Nguyễn Cảnh Toàn/Nguyễn Thu Hà | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 26 (S41R) - Bán kết Thiếu niên 2 F2 Latin R |
23 | Ngô Bùi Tú Uyên | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
82 | Bùi Vũ Hiền Anh | CK Team | 1 |
119 | Lê Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
124 | Trần Trà My | THCS Đô thị Việt Hưng | 1 |
131 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
79 | Tạ Liên Giang | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 2 |
88 | Phạm Nguyễn Gia Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 2 |
118 | Phạm Thị Phương Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
122 | Vũ Đặng Tú Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 2 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 2 |
SK: 27 (S324) - Bán kết Thiếu niên 1 FB Standard W, T, F, Q |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
73 | Phạm Bảo Trâm | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
140 | Bùi Thiên An | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 28 (D41C) - Chung kết Thiếu niên 2 E1 Latin C |
40 | Lê Hoàng Bảo Thiên/Nguyễn Bảo Trâm Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
41 | Nguyễn Đức Minh/Trần Nguyễn Diệu Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
44 | Trần Hạo Nam/Nguyễn Hoàng Minh Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
89 | Vy Hải Dũng/Phạm Trần Diệu Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
112 | Đào Thế Anh/Phan Trà My | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
128 | Nguyễn Cảnh Thắng/Nguyễn Tú Phương | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
129 | Nguyễn Cảnh Toàn/Nguyễn Thu Hà | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 29 (S41S) - Chung kết Thiếu niên 2 F4 Latin S |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
79 | Tạ Liên Giang | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
82 | Bùi Vũ Hiền Anh | CK Team | 1 |
118 | Phạm Thị Phương Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 30 (S324) - Chung kết Thiếu niên 1 FB Standard W, T, F, Q |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
73 | Phạm Bảo Trâm | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
140 | Bùi Thiên An | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 31 (S41R) - Chung kết Thiếu niên 2 F2 Latin R |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
131 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 32 (S42W) - Chung kết Thiếu niên 2 F1 Standard W |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
13 | Đặng Thị Khánh Ngọc | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
71 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
81 | Phan Cao Diệu Ngọc | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
SK: 33 (S41C) - Bán kết Thiếu niên 2 F1 Latin C |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
82 | Bùi Vũ Hiền Anh | CK Team | 1 |
117 | Đặng Hoàng Gia Hân | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
119 | Lê Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
124 | Trần Trà My | THCS Đô thị Việt Hưng | 1 |
130 | Đàm Thùy Linh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
79 | Tạ Liên Giang | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 2 |
83 | Vũ Quỳnh Mai | CK Team | 2 |
118 | Phạm Thị Phương Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
122 | Vũ Đặng Tú Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 2 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 2 |
SK: 34 (S42F) - Chung kết Thiếu niên 2 F4 Standard F |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
13 | Đặng Thị Khánh Ngọc | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
71 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
SK: 35 (S325) - Chung kết Thiếu niên 1 FA Standard W, T, VW, F, Q |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
73 | Phạm Bảo Trâm | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
140 | Bùi Thiên An | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 36 (D41R) - Chung kết Thiếu niên 2 E2 Latin R |
40 | Lê Hoàng Bảo Thiên/Nguyễn Bảo Trâm Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
41 | Nguyễn Đức Minh/Trần Nguyễn Diệu Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
44 | Trần Hạo Nam/Nguyễn Hoàng Minh Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
89 | Vy Hải Dũng/Phạm Trần Diệu Linh | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
112 | Đào Thế Anh/Phan Trà My | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
129 | Nguyễn Cảnh Toàn/Nguyễn Thu Hà | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 37 (S422) - Chung kết Thiếu niên 2 FD Standard W, T |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
13 | Đặng Thị Khánh Ngọc | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
71 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
81 | Phan Cao Diệu Ngọc | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
SK: 38 (S41C) - Chung kết Thiếu niên 2 F1 Latin C |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
130 | Đàm Thùy Linh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 39 (S42V) - Chung kết Thiếu niên 2 F5 Standard VW |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
13 | Đặng Thị Khánh Ngọc | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
71 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
81 | Phan Cao Diệu Ngọc | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
SK: 40 (S41P) - Chung kết Thiếu niên 2 F5 Latin P |
45 | Phạm Phương Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
82 | Bùi Vũ Hiền Anh | CK Team | 1 |
131 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 41 (S42Q) - Chung kết Thiếu niên 2 F3 Standard Q |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
13 | Đặng Thị Khánh Ngọc | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
71 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
SK: 42 (S412) - Bán kết Thiếu niên 2 FD Latin C, R |
22 | Lê Bảo Trân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
118 | Phạm Thị Phương Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
119 | Lê Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
122 | Vũ Đặng Tú Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
125 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 1 |
130 | Đàm Thùy Linh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
131 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 43 (S42T) - Chung kết Thiếu niên 2 F2 Standard T |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
13 | Đặng Thị Khánh Ngọc | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
16 | Phùng Thuý Quỳnh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
71 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
81 | Phan Cao Diệu Ngọc | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
SK: 44 (S412) - Chung kết Thiếu niên 2 FD Latin C, R |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
118 | Phạm Thị Phương Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
130 | Đàm Thùy Linh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
131 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 45 (S425) - Chung kết Thiếu niên 2 FA Standard W, T, VW, F, Q |
18 | Hoàng Ngọc Bảo Thy | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
73 | Phạm Bảo Trâm | Trung tâm VH - TT và Thể thao Q. Cầu Giấy | 1 |
79 | Tạ Liên Giang | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
140 | Bùi Thiên An | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 46 (D515) - Bán kết Dưới 21 tuổi A Latin S, C, R, P, J |
29 | Nguyễn Tuấn An/Hoàng Phương Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
31 | Phạm Hoàng Việt/Nguyễn Đặng Yến Nhi | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
58 | Trần Bảo Minh/Nguyễn Hà Vy | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
59 | Nguyễn Việt Quang/Lê Phương Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
68 | Đào Thái Dương/Nguyễn Trần Khánh Linh | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
SK: 47 (DT1R) - Chung kết Tổng tuổi E2 Latin R |
47 | Phạm Anh Tuấn/Sầm Thị Lan Hương | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
69 | Lê Vũ Cường/Nguyễn Đan Thị Chi Mai | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
76 | Trần Lâm/Nguyễn Thị Ngọc Lành | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
87 | Nguyễn Thành Trung/Nguyễn Thị Thu Hương | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
133 | Nguyễn Minh Tài/Trần Thị Ngọc Lý | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
134 | Võ Văn Trung/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
151 | Trương Thanh Hoàng/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 48 (D522) - Chung kết Dưới 21 tuổi D Standard W, T |
39 | Đỗ Hải Thành/Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
57 | Nguyễn Anh Đức/Ngô Hương Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
61 | Chu Nguyên Khôi/Đào Lan Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
138 | Triệu Phan Việt/Lê Quỳnh Trang | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
142 | Phùng Gia Bảo/Phạm Bảo Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 49 (D514) - Chung kết Dưới 21 tuổi B Latin S, C, R, J |
31 | Phạm Hoàng Việt/Nguyễn Đặng Yến Nhi | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
58 | Trần Bảo Minh/Nguyễn Hà Vy | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
68 | Đào Thái Dương/Nguyễn Trần Khánh Linh | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
SK: 50 (DT2W) - Chung kết Tổng tuổi E1 Standard W |
77 | Nguyễn Thi/Nguyễn Thị Bỉnh | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
135 | Nguyễn Van Long/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
147 | Nguyễn Minh Tài/Đỗ Thị Minh Tân | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
151 | Trương Thanh Hoàng/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 51 (D523) - Chung kết Dưới 21 tuổi C Standard W, T, Q |
55 | Võ Hoàng Phúc/Nguyễn Quế Khanh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
56 | Trần Công Minh/Đặng Ngọc Minh Châu | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
57 | Nguyễn Anh Đức/Ngô Hương Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
61 | Chu Nguyên Khôi/Đào Lan Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
SK: 52 (DT1J) - Chung kết Tổng tuổi E3 Latin J |
133 | Nguyễn Minh Tài/Trần Thị Ngọc Lý | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
135 | Nguyễn Van Long/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
149 | Võ Văn Trung/Trần Thị Ngọc Lý | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
151 | Trương Thanh Hoàng/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 53 (D512) - Chung kết Dưới 21 tuổi D Latin C, R |
41 | Nguyễn Đức Minh/Trần Nguyễn Diệu Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
57 | Nguyễn Anh Đức/Ngô Hương Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
84 | Đỗ Hải Thành/Nguyễn Ngọc Thanh My | CK Team | 1 |
90 | Vy Hải Dũng/Nguyễn Đức Thanh Hằng | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
112 | Đào Thế Anh/Phan Trà My | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
126 | Nguyễn Nguyên Kiệt/Nguyễn Phương Trang Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
127 | Nguyễn Khôi Nguyên/Dương Mai Lan | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 54 (DT1C) - Chung kết Tổng tuổi E1 Latin C |
47 | Phạm Anh Tuấn/Sầm Thị Lan Hương | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
69 | Lê Vũ Cường/Nguyễn Đan Thị Chi Mai | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
76 | Trần Lâm/Nguyễn Thị Ngọc Lành | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
133 | Nguyễn Minh Tài/Trần Thị Ngọc Lý | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
134 | Võ Văn Trung/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
151 | Trương Thanh Hoàng/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 55 (D51C) - Chung kết Dưới 21 tuổi E1 Latin C |
41 | Nguyễn Đức Minh/Trần Nguyễn Diệu Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
42 | Trần Bảo Duy/Lê Ngọc Tường Vy | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
84 | Đỗ Hải Thành/Nguyễn Ngọc Thanh My | CK Team | 1 |
90 | Vy Hải Dũng/Nguyễn Đức Thanh Hằng | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
112 | Đào Thế Anh/Phan Trà My | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
126 | Nguyễn Nguyên Kiệt/Nguyễn Phương Trang Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
127 | Nguyễn Khôi Nguyên/Dương Mai Lan | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 56 (DT2T) - Chung kết Tổng tuổi E2 Standard T |
77 | Nguyễn Thi/Nguyễn Thị Bỉnh | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
135 | Nguyễn Van Long/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
149 | Võ Văn Trung/Trần Thị Ngọc Lý | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
151 | Trương Thanh Hoàng/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
155 | Trịnh Năng Hòa/Vũ Bích Oanh | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
SK: 57 (D51R) - Chung kết Dưới 21 tuổi E2 Latin R |
41 | Nguyễn Đức Minh/Trần Nguyễn Diệu Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
42 | Trần Bảo Duy/Lê Ngọc Tường Vy | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
84 | Đỗ Hải Thành/Nguyễn Ngọc Thanh My | CK Team | 1 |
91 | Vũ Nguyên Huy/Nguyễn Đức Thanh Hằng | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
112 | Đào Thế Anh/Phan Trà My | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
126 | Nguyễn Nguyên Kiệt/Nguyễn Phương Trang Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
127 | Nguyễn Khôi Nguyên/Dương Mai Lan | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 58 (DT23) - Chung kết Tổng tuổi C Standard W, T, Q |
153 | Trần Trọng Nghĩa/Vũ Bích Oanh | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
154 | Trịnh Năng Hòa/Dương Thị Bạch Tuyết | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
158 | Đặng Việt/Trần Việt Phương | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
159 | Phạm Khắc Hiếu/Tạ Thị Lệ Yên | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
161 | Nguyễn Quốc Quân/Phạm Thị Thu Thủy | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
SK: 59 (D51J) - Chung kết Dưới 21 tuổi E3 Latin J |
41 | Nguyễn Đức Minh/Trần Nguyễn Diệu Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
42 | Trần Bảo Duy/Lê Ngọc Tường Vy | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
90 | Vy Hải Dũng/Nguyễn Đức Thanh Hằng | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
126 | Nguyễn Nguyên Kiệt/Nguyễn Phương Trang Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
127 | Nguyễn Khôi Nguyên/Dương Mai Lan | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 60 (DT1S) - Chung kết Tổng tuổi E4 Latin S |
47 | Phạm Anh Tuấn/Sầm Thị Lan Hương | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
133 | Nguyễn Minh Tài/Trần Thị Ngọc Lý | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
135 | Nguyễn Van Long/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
149 | Võ Văn Trung/Trần Thị Ngọc Lý | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
151 | Trương Thanh Hoàng/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 61 (D51S) - Chung kết Dưới 21 tuổi E4 Latin S |
39 | Đỗ Hải Thành/Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
41 | Nguyễn Đức Minh/Trần Nguyễn Diệu Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
42 | Trần Bảo Duy/Lê Ngọc Tường Vy | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
91 | Vũ Nguyên Huy/Nguyễn Đức Thanh Hằng | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
112 | Đào Thế Anh/Phan Trà My | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
126 | Nguyễn Nguyên Kiệt/Nguyễn Phương Trang Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
127 | Nguyễn Khôi Nguyên/Dương Mai Lan | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 62 (DT24) - Chung kết Tổng tuổi B Standard W, T, F, Q |
154 | Trịnh Năng Hòa/Dương Thị Bạch Tuyết | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
158 | Đặng Việt/Trần Việt Phương | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
159 | Phạm Khắc Hiếu/Tạ Thị Lệ Yên | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
161 | Nguyễn Quốc Quân/Phạm Thị Thu Thủy | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
SK: 63 (D525) - Chung kết Dưới 21 tuổi A Standard W, T, VW, F, Q |
28 | Nguyễn Quốc Bảo/Trần Hoàng Minh Châu | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
30 | Trần Tuấn Kiệt/Trần Lương Diễm Quỳnh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
54 | Hoàng Tiến Mạnh/Văn Quỳnh Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
55 | Võ Hoàng Phúc/Nguyễn Quế Khanh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
56 | Trần Công Minh/Đặng Ngọc Minh Châu | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
SK: 64 (D612) - Bán kết Thanh niên D Latin C, R |
21 | Trần Quang Minh Huy/Lê Ngọc Bảo Ngân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
34 | Nguyễn Quang Huy/Trần Thị Hương Giang | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
42 | Trần Bảo Duy/Lê Ngọc Tường Vy | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
59 | Nguyễn Việt Quang/Lê Phương Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
95 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trần Tú Diamond | 1 |
108 | Mai Việt Hoàng/Ngô Thị Thu Hiền | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
SK: 65 (D71R) - Chung kết Trung niên 1 E2 Latin R |
20 | Nguyễn Vũ Thanh Duy/Nguyễn Thị Xuân Hoà | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
47 | Phạm Anh Tuấn/Sầm Thị Lan Hương | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
87 | Nguyễn Thành Trung/Nguyễn Thị Thu Hương | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
98 | Nguyễn Văn Danh/Nguyễn Thị Phương Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | 1 |
148 | Nguyễn Văn Tài/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 66 (D92T) - Chung kết Trung niên 3 E2 Standard T |
93 | Nguyễn Đình Tư/Nguyễn Thị Phú Tài | SỞ VHTT&DL TỈNH GIA LAI | 1 |
150 | Nguyễn Văn Long/Đinh Kim Thoa | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
154 | Trịnh Năng Hòa/Dương Thị Bạch Tuyết | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
157 | Tuấn Xuân Tiến/Nguyễn Thị Thu Thủy | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
SK: 67 (D515) - Chung kết Dưới 21 tuổi A Latin S, C, R, P, J |
29 | Nguyễn Tuấn An/Hoàng Phương Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
59 | Nguyễn Việt Quang/Lê Phương Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
SK: 68 (D61C) - Bán kết Thanh niên E1 Latin C |
21 | Trần Quang Minh Huy/Lê Ngọc Bảo Ngân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
34 | Nguyễn Quang Huy/Trần Thị Hương Giang | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
68 | Đào Thái Dương/Nguyễn Trần Khánh Linh | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
95 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trần Tú Diamond | 1 |
108 | Mai Việt Hoàng/Ngô Thị Thu Hiền | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
SK: 69 (D72W) - Chung kết Trung niên 1 E1 Standard W |
148 | Nguyễn Văn Tài/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
150 | Nguyễn Văn Long/Đinh Kim Thoa | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
152 | Trần Quốc Tú/Phạm Thanh Kim Phượng | Sagadance | 1 |
SK: 70 (D712) - Chung kết Trung niên 1 D Latin C, R |
47 | Phạm Anh Tuấn/Sầm Thị Lan Hương | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
98 | Nguyễn Văn Danh/Nguyễn Thị Phương Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | 1 |
132 | Nguyễn Minh Tài/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
149 | Võ Văn Trung/Trần Thị Ngọc Lý | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
151 | Trương Thanh Hoàng/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 71 (D72T) - Chung kết Trung niên 1 E2 Standard T |
20 | Nguyễn Vũ Thanh Duy/Nguyễn Thị Xuân Hoà | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
148 | Nguyễn Văn Tài/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
150 | Nguyễn Văn Long/Đinh Kim Thoa | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 72 (D61C) - Chung kết Thanh niên E1 Latin C |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
34 | Nguyễn Quang Huy/Trần Thị Hương Giang | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
95 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trần Tú Diamond | 1 |
SK: 73 (D722) - Chung kết Trung niên 1 D Standard W, T |
132 | Nguyễn Minh Tài/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
149 | Võ Văn Trung/Trần Thị Ngọc Lý | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
151 | Trương Thanh Hoàng/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 74 (D61R) - Bán kết Thanh niên E2 Latin R |
21 | Trần Quang Minh Huy/Lê Ngọc Bảo Ngân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
34 | Nguyễn Quang Huy/Trần Thị Hương Giang | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
68 | Đào Thái Dương/Nguyễn Trần Khánh Linh | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
95 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trần Tú Diamond | 1 |
108 | Mai Việt Hoàng/Ngô Thị Thu Hiền | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
SK: 75 (D81R) - Bán kết Trung niên 2 E2 Latin R |
47 | Phạm Anh Tuấn/Sầm Thị Lan Hương | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
64 | Ngô Đức Tiến/Trần Thị Bích Hồi | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
67 | Nguyễn Xuân Hiệp/Nguyễn Thúy Hà | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
69 | Lê Vũ Cường/Nguyễn Đan Thị Chi Mai | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
76 | Trần Lâm/Nguyễn Thị Ngọc Lành | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
87 | Nguyễn Thành Trung/Nguyễn Thị Thu Hương | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
93 | Nguyễn Đình Tư/Nguyễn Thị Phú Tài | SỞ VHTT&DL TỈNH GIA LAI | 1 |
98 | Nguyễn Văn Danh/Nguyễn Thị Phương Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | 1 |
134 | Võ Văn Trung/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
SK: 76 (D723) - Chung kết Trung niên 1 C Standard W, T, Q |
19 | Trương Hữu Thành/Vũ Hồng Trang | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
132 | Nguyễn Minh Tài/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
149 | Võ Văn Trung/Trần Thị Ngọc Lý | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
151 | Trương Thanh Hoàng/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 77 (D713) - Chung kết Trung niên 1 C Latin C, R, J |
132 | Nguyễn Minh Tài/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
149 | Võ Văn Trung/Trần Thị Ngọc Lý | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
150 | Nguyễn Văn Long/Đinh Kim Thoa | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
151 | Trương Thanh Hoàng/Huỳnh Thị Hồng Xuyến | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
SK: 78 (D61R) - Chung kết Thanh niên E2 Latin R |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
34 | Nguyễn Quang Huy/Trần Thị Hương Giang | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
95 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trần Tú Diamond | 1 |
SK: 79 (D922) - Chung kết Trung niên 3 D Standard W, T |
93 | Nguyễn Đình Tư/Nguyễn Thị Phú Tài | SỞ VHTT&DL TỈNH GIA LAI | 1 |
153 | Trần Trọng Nghĩa/Vũ Bích Oanh | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
154 | Trịnh Năng Hòa/Dương Thị Bạch Tuyết | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
157 | Tuấn Xuân Tiến/Nguyễn Thị Thu Thủy | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
SK: 80 (D81R) - Chung kết Trung niên 2 E2 Latin R |
47 | Phạm Anh Tuấn/Sầm Thị Lan Hương | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
64 | Ngô Đức Tiến/Trần Thị Bích Hồi | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
67 | Nguyễn Xuân Hiệp/Nguyễn Thúy Hà | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
69 | Lê Vũ Cường/Nguyễn Đan Thị Chi Mai | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
76 | Trần Lâm/Nguyễn Thị Ngọc Lành | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
98 | Nguyễn Văn Danh/Nguyễn Thị Phương Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | 1 |
SK: 81 (D61J) - Chung kết Thanh niên E3 Latin J |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
95 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trần Tú Diamond | 1 |
SK: 82 (D92W) - Chung kết Trung niên 3 E1 Standard W |
93 | Nguyễn Đình Tư/Nguyễn Thị Phú Tài | SỞ VHTT&DL TỈNH GIA LAI | 1 |
150 | Nguyễn Văn Long/Đinh Kim Thoa | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
153 | Trần Trọng Nghĩa/Vũ Bích Oanh | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
154 | Trịnh Năng Hòa/Dương Thị Bạch Tuyết | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
157 | Tuấn Xuân Tiến/Nguyễn Thị Thu Thủy | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
SK: 83 (D612) - Chung kết Thanh niên D Latin C, R |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
34 | Nguyễn Quang Huy/Trần Thị Hương Giang | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
59 | Nguyễn Việt Quang/Lê Phương Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
95 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trần Tú Diamond | 1 |
SK: 84 (D81C) - Chung kết Trung niên 2 E1 Latin C |
47 | Phạm Anh Tuấn/Sầm Thị Lan Hương | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
64 | Ngô Đức Tiến/Trần Thị Bích Hồi | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
67 | Nguyễn Xuân Hiệp/Nguyễn Thúy Hà | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
69 | Lê Vũ Cường/Nguyễn Đan Thị Chi Mai | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
76 | Trần Lâm/Nguyễn Thị Ngọc Lành | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
93 | Nguyễn Đình Tư/Nguyễn Thị Phú Tài | SỞ VHTT&DL TỈNH GIA LAI | 1 |
98 | Nguyễn Văn Danh/Nguyễn Thị Phương Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | 1 |
134 | Võ Văn Trung/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
SK: 85 (D61S) - Bán kết Thanh niên E4 Latin S |
21 | Trần Quang Minh Huy/Lê Ngọc Bảo Ngân | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
34 | Nguyễn Quang Huy/Trần Thị Hương Giang | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
68 | Đào Thái Dương/Nguyễn Trần Khánh Linh | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
90 | Vy Hải Dũng/Nguyễn Đức Thanh Hằng | Sở Văn Hóa và Thể Thao Tỉnh Quảng Ninh | 1 |
95 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trần Tú Diamond | 1 |
SK: 86 (D82W) - Chung kết Trung niên 2 E1 Standard W |
64 | Ngô Đức Tiến/Trần Thị Bích Hồi | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
67 | Nguyễn Xuân Hiệp/Nguyễn Thúy Hà | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
77 | Nguyễn Thi/Nguyễn Thị Bỉnh | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
135 | Nguyễn Van Long/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
149 | Võ Văn Trung/Trần Thị Ngọc Lý | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
150 | Nguyễn Văn Long/Đinh Kim Thoa | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
159 | Phạm Khắc Hiếu/Tạ Thị Lệ Yên | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
161 | Nguyễn Quốc Quân/Phạm Thị Thu Thủy | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
SK: 87 (D61P) - Chung kết Thanh niên E5 Latin P |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
34 | Nguyễn Quang Huy/Trần Thị Hương Giang | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
SK: 88 (D82T) - Chung kết Trung niên 2 E2 Standard T |
64 | Ngô Đức Tiến/Trần Thị Bích Hồi | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
77 | Nguyễn Thi/Nguyễn Thị Bỉnh | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
135 | Nguyễn Van Long/Đặng Ngọc Phượng | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
149 | Võ Văn Trung/Trần Thị Ngọc Lý | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
150 | Nguyễn Văn Long/Đinh Kim Thoa | THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | 1 |
159 | Phạm Khắc Hiếu/Tạ Thị Lệ Yên | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
SK: 89 (D62W) - Chung kết Thanh niên E1 Standard W |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
SK: 90 (D812) - Chung kết Trung niên 2 D Latin C, R |
47 | Phạm Anh Tuấn/Sầm Thị Lan Hương | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
64 | Ngô Đức Tiến/Trần Thị Bích Hồi | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
67 | Nguyễn Xuân Hiệp/Nguyễn Thúy Hà | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
69 | Lê Vũ Cường/Nguyễn Đan Thị Chi Mai | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
76 | Trần Lâm/Nguyễn Thị Ngọc Lành | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
93 | Nguyễn Đình Tư/Nguyễn Thị Phú Tài | SỞ VHTT&DL TỈNH GIA LAI | 1 |
98 | Nguyễn Văn Danh/Nguyễn Thị Phương Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | 1 |
SK: 92 (D822) - Chung kết Trung niên 2 D Standard W, T |
64 | Ngô Đức Tiến/Trần Thị Bích Hồi | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
77 | Nguyễn Thi/Nguyễn Thị Bỉnh | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
157 | Tuấn Xuân Tiến/Nguyễn Thị Thu Thủy | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
159 | Phạm Khắc Hiếu/Tạ Thị Lệ Yên | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
161 | Nguyễn Quốc Quân/Phạm Thị Thu Thủy | Sở VHTT và DL Tây Ninh | 1 |
SK: 93 (D625) - Chung kết Thanh niên A Standard VW(s), W, T, F(s), Q |
19 | Trương Hữu Thành/Vũ Hồng Trang | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
27 | Lê Hoàng Sơn/Nguyễn Ngô Xuân Nhi | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
28 | Nguyễn Quốc Bảo/Trần Hoàng Minh Châu | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
55 | Võ Hoàng Phúc/Nguyễn Quế Khanh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
94 | Trần Nam Dũng/Lê Phương Thảo | SỞ VHTT&DL TỈNH GIA LAI | 1 |
SK: 94 (D615) - Chung kết Thanh niên A Latin C(s), S, R, P(s), J |
29 | Nguyễn Tuấn An/Hoàng Phương Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
31 | Phạm Hoàng Việt/Nguyễn Đặng Yến Nhi | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
70 | Hoàng Đức Tuấn/Đỗ Phương Uyên | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
86 | Thái Trung Kiên/Hoàng Huệ Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Lâm Đồng | 1 |
123 | Nguyễn Đức Tùng Lâm/Nguyễn Thị Ninh Ngọc | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
SK: 95 (HY15) - Tứ kết Người trưởng thành A Latin S, C, R, P, J |
20 | Nguyễn Vũ Thanh Duy/Nguyễn Thị Xuân Hoà | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
31 | Phạm Hoàng Việt/Nguyễn Đặng Yến Nhi | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
33 | Nguyễn Trung Kiên/Phạm Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
36 | Nguyễn Hữu Duy Anh/Nguyễn Thuỳ Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
70 | Hoàng Đức Tuấn/Đỗ Phương Uyên | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 1 |
86 | Thái Trung Kiên/Hoàng Huệ Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Lâm Đồng | 1 |
126 | Nguyễn Nguyên Kiệt/Nguyễn Phương Trang Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
29 | Nguyễn Tuấn An/Hoàng Phương Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 2 |
32 | Nguyễn Duy Anh/Lê Anh Phương | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 2 |
34 | Nguyễn Quang Huy/Trần Thị Hương Giang | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 2 |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 2 |
59 | Nguyễn Việt Quang/Lê Phương Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 2 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 2 |
85 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Lâm Đồng | 2 |
123 | Nguyễn Đức Tùng Lâm/Nguyễn Thị Ninh Ngọc | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
127 | Nguyễn Khôi Nguyên/Dương Mai Lan | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 2 |
SK: 96 (QX15) - Bán kết Thiếu niên FA Latin S, C, R, P, J |
23 | Ngô Bùi Tú Uyên | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
49 | Phan Trà My | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
82 | Bùi Vũ Hiền Anh | CK Team | 1 |
117 | Đặng Hoàng Gia Hân | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
119 | Lê Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
130 | Đàm Thùy Linh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
53 | Phan Hoài Anh | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 2 |
104 | Bùi Gia Khánh Huyền | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
118 | Phạm Thị Phương Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 2 |
131 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 2 |
SK: 98 (QX25) - Bán kết Thiếu niên FA Standard W, T, VW, F, Q |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
18 | Hoàng Ngọc Bảo Thy | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
79 | Tạ Liên Giang | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
81 | Phan Cao Diệu Ngọc | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
140 | Bùi Thiên An | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
146 | Phạm Bảo Trâm | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 2 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 2 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 2 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 2 |
99 | Phùng Thuý Quỳnh | Trường THCS An Thượng - Hải Dương | 2 |
137 | Phạm Hà Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 2 |
143 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 2 |
SK: 101 (HY25) - Bán kết Người trưởng thành A Standard W, T, VW, F, Q |
20 | Nguyễn Vũ Thanh Duy/Nguyễn Thị Xuân Hoà | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
27 | Lê Hoàng Sơn/Nguyễn Ngô Xuân Nhi | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
30 | Trần Tuấn Kiệt/Trần Lương Diễm Quỳnh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
54 | Hoàng Tiến Mạnh/Văn Quỳnh Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
56 | Trần Công Minh/Đặng Ngọc Minh Châu | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
138 | Triệu Phan Việt/Lê Quỳnh Trang | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
19 | Trương Hữu Thành/Vũ Hồng Trang | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 2 |
26 | Nguyễn Trung Thực/Thạch Ngọc Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 2 |
28 | Nguyễn Quốc Bảo/Trần Hoàng Minh Châu | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 2 |
35 | Vũ Hoàng Anh Minh/Nguyễn Trường Xuân | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 2 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 2 |
55 | Võ Hoàng Phúc/Nguyễn Quế Khanh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 2 |
94 | Trần Nam Dũng/Lê Phương Thảo | SỞ VHTT&DL TỈNH GIA LAI | 2 |
SK: 103 (HY25) - Chung kết Người trưởng thành A Standard VW(s), W, T, F(s), Q |
26 | Nguyễn Trung Thực/Thạch Ngọc Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
27 | Lê Hoàng Sơn/Nguyễn Ngô Xuân Nhi | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
28 | Nguyễn Quốc Bảo/Trần Hoàng Minh Châu | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
35 | Vũ Hoàng Anh Minh/Nguyễn Trường Xuân | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
54 | Hoàng Tiến Mạnh/Văn Quỳnh Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
SK: 104 (QX1C) - Chung kết Thiếu niên F1 Latin C |
49 | Phan Trà My | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
104 | Bùi Gia Khánh Huyền | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
118 | Phạm Thị Phương Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
119 | Lê Huyền Trang | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
130 | Đàm Thùy Linh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 105 (QX1R) - Chung kết Thiếu niên F2 Latin R |
23 | Ngô Bùi Tú Uyên | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
49 | Phan Trà My | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
50 | Đỗ Phương Vy | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
118 | Phạm Thị Phương Anh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
131 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 106 (QX1S) - Chung kết Thiếu niên F4 Latin S |
48 | Nguyễn Hoàng Lan | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
51 | Dương Thị Hòa Lâm | Trung Tâm Đào Tạo , Thi Đấu Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng | 1 |
117 | Đặng Hoàng Gia Hân | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
120 | Lê Ngọc Phương Linh | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
130 | Đàm Thùy Linh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
131 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
141 | Lê Hồng Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 107 (QX2W) - Chung kết Thiếu niên F1 Standard W |
18 | Hoàng Ngọc Bảo Thy | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
79 | Tạ Liên Giang | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
81 | Phan Cao Diệu Ngọc | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
99 | Phùng Thuý Quỳnh | Trường THCS An Thượng - Hải Dương | 1 |
140 | Bùi Thiên An | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
143 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 108 (QX2T) - Chung kết Thiếu niên F2 Standard T |
18 | Hoàng Ngọc Bảo Thy | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
137 | Phạm Hà Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
143 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
146 | Phạm Bảo Trâm | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 109 (QX2Q) - Chung kết Thiếu niên F3 Standard Q |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
78 | Lê Quỳnh Như | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
137 | Phạm Hà Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 110 (QX2F) - Chung kết Thiếu niên F4 Standard F |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
12 | Trần Thị Minh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
79 | Tạ Liên Giang | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
80 | Phạm Tường Ngân | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
SK: 111 (QX2V) - Chung kết Thiếu niên F5 Standard VW |
11 | Trần Thị Mai Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
15 | Trần Nhã Kỳ | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
81 | Phan Cao Diệu Ngọc | Sở VHTT TP. Đà Nẵng | 1 |
99 | Phùng Thuý Quỳnh | Trường THCS An Thượng - Hải Dương | 1 |
140 | Bùi Thiên An | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
146 | Phạm Bảo Trâm | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 112 (HX2W) - Chung kết Thiếu niên E1 Standard W |
57 | Nguyễn Anh Đức/Ngô Hương Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
61 | Chu Nguyên Khôi/Đào Lan Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
136 | Phạm Văn Minh Trí/Lý Vân Dung | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
142 | Phùng Gia Bảo/Phạm Bảo Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 113 (HY2W) - Chung kết Người trưởng thành E1 Standard W |
27 | Lê Hoàng Sơn/Nguyễn Ngô Xuân Nhi | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
43 | Hoàng Gia Bảo/Hoàng Gia Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
54 | Hoàng Tiến Mạnh/Văn Quỳnh Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
56 | Trần Công Minh/Đặng Ngọc Minh Châu | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
138 | Triệu Phan Việt/Lê Quỳnh Trang | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 114 (HY2T) - Chung kết Người trưởng thành E2 Standard T |
19 | Trương Hữu Thành/Vũ Hồng Trang | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
20 | Nguyễn Vũ Thanh Duy/Nguyễn Thị Xuân Hoà | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
26 | Nguyễn Trung Thực/Thạch Ngọc Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
28 | Nguyễn Quốc Bảo/Trần Hoàng Minh Châu | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
55 | Võ Hoàng Phúc/Nguyễn Quế Khanh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
138 | Triệu Phan Việt/Lê Quỳnh Trang | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 115 (HY2Q) - Chung kết Người trưởng thành E3 Standard Q |
19 | Trương Hữu Thành/Vũ Hồng Trang | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 |
26 | Nguyễn Trung Thực/Thạch Ngọc Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
54 | Hoàng Tiến Mạnh/Văn Quỳnh Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
56 | Trần Công Minh/Đặng Ngọc Minh Châu | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
SK: 116 (HY2F) - Chung kết Người trưởng thành E4 Standard F |
28 | Nguyễn Quốc Bảo/Trần Hoàng Minh Châu | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
55 | Võ Hoàng Phúc/Nguyễn Quế Khanh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
SK: 117 (HY1C) - Chung kết Người trưởng thành E1 Latin C |
59 | Nguyễn Việt Quang/Lê Phương Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
85 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Lâm Đồng | 1 |
86 | Thái Trung Kiên/Hoàng Huệ Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Lâm Đồng | 1 |
126 | Nguyễn Nguyên Kiệt/Nguyễn Phương Trang Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
127 | Nguyễn Khôi Nguyên/Dương Mai Lan | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 118 (HY1R) - Chung kết Người trưởng thành E2 Latin R |
20 | Nguyễn Vũ Thanh Duy/Nguyễn Thị Xuân Hoà | Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hoà | 1 |
29 | Nguyễn Tuấn An/Hoàng Phương Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
36 | Nguyễn Hữu Duy Anh/Nguyễn Thuỳ Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
59 | Nguyễn Việt Quang/Lê Phương Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
123 | Nguyễn Đức Tùng Lâm/Nguyễn Thị Ninh Ngọc | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
127 | Nguyễn Khôi Nguyên/Dương Mai Lan | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 119 (HY1S) - Chung kết Người trưởng thành E4 Latin S |
37 | Nguyễn Thanh Tùng/Nguyễn Hồng Anh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
63 | Trần Trọng Khôi/Trịnh Lâm Tâm Như | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
85 | Nguyễn Khắc Tuyến/Nguyễn Hoàng Anh | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Lâm Đồng | 1 |
86 | Thái Trung Kiên/Hoàng Huệ Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Lâm Đồng | 1 |
126 | Nguyễn Nguyên Kiệt/Nguyễn Phương Trang Anh | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
SK: 120 (HY1P) - Chung kết Người trưởng thành E5 Latin P |
34 | Nguyễn Quang Huy/Trần Thị Hương Giang | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
36 | Nguyễn Hữu Duy Anh/Nguyễn Thuỳ Linh | Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội | 1 |
62 | Trương Tuấn Phong/Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
123 | Nguyễn Đức Tùng Lâm/Nguyễn Thị Ninh Ngọc | Sở Văn hoá TT&DL tỉnh Thái Bình | 1 |
SK: 121 (HX25) - Chung kết Thiếu niên A Standard W, T, VW, F, Q |
57 | Nguyễn Anh Đức/Ngô Hương Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
61 | Chu Nguyên Khôi/Đào Lan Phương | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
136 | Phạm Văn Minh Trí/Lý Vân Dung | Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Bình Dương | 1 |
142 | Phùng Gia Bảo/Phạm Bảo Anh | Trung tâm HL và TĐ TDTT tỉnh Tây Ninh | 1 |
SK: 122 (HX15) - Chung kết Thiếu niên A Latin S, C, R, P, J |
57 | Nguyễn Anh Đức/Ngô Hương Nhi | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
58 | Trần Bảo Minh/Nguyễn Hà Vy | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP Hồ Chí Minh | 1 |
128 | Nguyễn Cảnh Thắng/Nguyễn Tú Phương | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
129 | Nguyễn Cảnh Toàn/Nguyễn Thu Hà | Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên | 1 |
| | | |